Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
epithet


noun
1. a defamatory or abusive word or phrase (Freq. 3)
Syn:
name
Hypernyms:
defamation, calumny, calumniation, obloquy, traducement, hatchet job
Hyponyms:
smear word
2. descriptive word or phrase
Hypernyms:
word picture, word-painting, delineation, depiction, picture,
characterization, characterisation

Related search result for "epithet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.