Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ethanoate


noun
a salt or ester of acetic acid
Syn:
acetate
Hypernyms:
salt
Hyponyms:
acetin, lead acetate, sugar of lead


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.