Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eupatorium


noun
large genus of chiefly tropical herbs having heads of white or purplish flowers
Syn:
genus Eupatorium
Hypernyms:
asterid dicot genus
Member Holonyms:
Compositae, family Compositae, Asteraceae, family Asteraceae, aster family
Member Meronyms:
Joe-Pye weed, spotted Joe-Pye weed, Eupatorium maculatum, boneset, agueweed,
thoroughwort, Eupatorium perfoliatum, purple boneset, trumpet weed, marsh milkweed, Eupatorium purpureum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.