Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expo


noun
a collection of things (goods or works of art etc.) for public display
Syn:
exhibition, exposition
Topics:
art, artistic creation, artistic production
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Hyponyms:
art exhibition, peepshow, raree-show, fair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.