Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extra time


noun
playing time beyond regulation, to break a tie
Syn:
overtime
Ant:
regulation time (for: overtime)
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
extra innings, overtime period, tiebreaker, sudden death
Part Holonyms:
athletic game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.