Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feisty


adjective
1. showing courage
- the champion is faced with a feisty challenger
Syn:
plucky, spunky
Similar to:
spirited
Derivationally related forms:
spunk (for: spunky), pluck (for: plucky), pluckiness (for: plucky)
2. quick to take offense
Syn:
huffy, thin-skinned, touchy
Similar to:
sensitive
Derivationally related forms:
touchiness (for: touchy), huffiness (for: huffy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feisty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.