Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
floodlight



I - noun
light that is a source of artificial illumination having a broad beam;
used in photography
Syn:
flood, flood lamp, photoflood
Hypernyms:
light, light source
Part Holonyms:
photographic equipment

II - verb
illuminate with floodlights
Hypernyms:
light, illume, illumine, light up, illuminate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.