Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
formalities


noun
a requirement of etiquette or custom
- a mere formality
Syn:
formality
Derivationally related forms:
formal (for: formality)
Hypernyms:
ceremony, ceremonial, ceremonial occasion, observance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.