Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forward market


noun
a commodity exchange where futures contracts are traded
Syn:
futures exchange, futures market
Hypernyms:
commodity exchange, commodities exchange, commodities market


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.