Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fount


noun
1. a specific size and style of type within a type family
Syn:
font, typeface, face, case
Hypernyms:
type
Hyponyms:
unicameral script, bicameral script, typewriter font, constant-width font, fixed-width font,
monospaced font, proportional font, font cartridge, cartridge font, Gothic, black letter,
boldface, bold face, bold, italic, screen font, raster font,
sans serif, Helvetica
Member Holonyms:
type family
2. a plumbing fixture that provides a flow of water
Syn:
fountain
Hypernyms:
plumbing fixture

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fount"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.