Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
free lunch


noun
something acquired without effort or payment or obligation
- there is no free lunch in politics or Hollywood
Hypernyms:
gift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.