Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Freemason


noun
a member of a widespread secret fraternal order pledged to mutual assistance and brotherly love
Syn:
Mason
Derivationally related forms:
Masonic (for: Mason)
Hypernyms:
brother
Hyponyms:
Knight Templar
Member Holonyms:
Freemasonry, Masonry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freemason"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.