Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fulfillment


noun
1. a feeling of satisfaction at having achieved your desires (Freq. 3)
Syn:
fulfilment
Derivationally related forms:
fulfil (for: fulfilment), fulfill
Hypernyms:
satisfaction
2. the act of consummating something (a desire or promise etc) (Freq. 2)
Syn:
fulfilment
Derivationally related forms:
fulfil (for: fulfilment), fulfill
Hypernyms:
consummation
Hyponyms:
self-fulfillment, self-realization, self-realisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.