Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gamma



noun
1. the 3rd letter of the Greek alphabet (Freq. 1)
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Greek alphabet
2. a unit of magnetic field strength equal to one-hundred-thousandth of an oersted
Hypernyms:
field strength unit
Part Holonyms:
oersted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gamma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.