Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gangsta


noun
(Black English) a member of a youth gang
Usage Domain:
African American Vernacular English, AAVE, African American English, Black English, Black English Vernacular,
Black Vernacular, Black Vernacular English, Ebonics
Hypernyms:
peer, equal, match, compeer
Member Holonyms:
youth gang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.