Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Genevan


noun
1. a native or resident of Geneva
Hypernyms:
Swiss, Swiss people
Member Holonyms:
Geneva, Geneve, Genf
2. an adherent of the theological doctrines of John Calvin
Syn:
Calvinist
Derivationally related forms:
Calvinist (for: Calvinist), Calvinistical (for: Calvinist), Calvinism (for: Calvinist)
Hypernyms:
necessitarian
Hyponyms:
Huguenot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.