Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glycerinated gelatin


noun
a gelatinous preparation made from gelatin and glycerin and water;
used as a base for ointments and suppositories
Hypernyms:
formulation, preparation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.