Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grease-gun


noun
a hand-operated pump that resembles a revolver;
forces grease into parts of a machine
Syn:
gun
Hypernyms:
pump

Related search result for "grease-gun"
  • Words contain "grease-gun" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.