Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gumbo soil


noun
any of various fine-grained silty soils that become waxy and very sticky mud when saturated with water
Syn:
gumbo
Hypernyms:
soil, dirt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.