Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heads-up


I - noun
a warning message
- he sent a heads-up to the District Attorney
Hypernyms:
warning

II - adjective
fully alert and watchful
- played heads-up ball
Syn:
wide-awake
Similar to:
alert, watchful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.