Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heartbreak


noun
intense sorrow caused by loss of a loved one (especially by death)
Syn:
grief, heartache, brokenheartedness
Derivationally related forms:
brokenhearted (for: brokenheartedness)
Hypernyms:
sorrow
Hyponyms:
dolor, dolour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.