Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hebraism


noun
Jews collectively who practice a religion based on the Torah and the Talmud
Syn:
Judaism, Jewish religion
Derivationally related forms:
Judaical (for: Judaism)
Hypernyms:
religion, faith, organized religion
Hyponyms:
Orthodox Judaism, Jewish Orthodoxy, Conservative Judaism, Reform Judaism
Part Holonyms:
Jewry

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.