Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holding pattern


noun
1. a state of inaction with no progress and no change
- you should go into a holding pattern until he gets over his disappointment
Hypernyms:
inaction, inactivity, inactiveness
2. the flight path (usually circular) maintained by an aircraft that is awaiting permission to land
Hypernyms:
air lane, flight path, airway, skyway


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.