Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homiletics


noun
1. the branch of theology that deals with sermons and homilies
Derivationally related forms:
homiletical
Hypernyms:
theology, divinity
2. the art of preaching
Hypernyms:
art, artistry, prowess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.