Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honor system


noun
a system of conduct in which participants are trusted not to take unfair advantage of others
- the students are on the honor system
Hypernyms:
system, system of rules


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.