Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housebreaking


noun
trespassing for an unlawful purpose;
illegal entrance into premises with criminal intent (Freq. 1)
Syn:
break-in, breaking and entering
Derivationally related forms:
break in (for: break-in)
Hypernyms:
burglary
Hyponyms:
home invasion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.