Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
illumine


verb
make lighter or brighter (Freq. 6)
- This lamp lightens the room a bit
Syn:
light, illume, light up, illuminate
Derivationally related forms:
illumination (for: illuminate), illuminant (for: illuminate), light (for: light)
Hypernyms:
lighten, lighten up
Hyponyms:
floodlight, spotlight
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "illumine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.