Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impudently


adverb
in an impudent or impertinent manner (Freq. 1)
- a lean, swarthy fellow was peering through the window, grinning impudently
Syn:
impertinently, saucily, pertly, freshly
Derived from adjective:
impudent, fresh (for: freshly), pert (for: pertly), saucy (for: saucily), impertinent (for: impertinently)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.