Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
informatory


adjective
providing or conveying information
Syn:
informative
Ant:
uninformative (for: informative)
Similar to:
advisory, consultative, consultatory, consultive, exemplifying,
illustrative, newsy, revealing, telling, telltale
See Also:
instructive, informative
Derivationally related forms:
inform, inform (for: informative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.