Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
investment banker


noun
a banker who deals chiefly in underwriting new securities
Syn:
underwriter
Hypernyms:
agent, factor, broker
Hyponyms:
killer bee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.