Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iris diaphragm


noun
diaphragm consisting of thin overlapping plates that can be adjusted to change the diameter of a central opening
Syn:
iris
Hypernyms:
diaphragm, stop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.