Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ironlike


adjective
exhibiting strength or hardness like that of iron (Freq. 1)
- ironlike determination
- ironlike nerves
- ironlike discipline of the Marines
Similar to:
strong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.