Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
isotope


noun
one of two or more atoms with the same atomic number but with different numbers of neutrons
Derivationally related forms:
isotopic
Hypernyms:
atom
Hyponyms:
radioisotope, deuterium, heavy hydrogen

Related search result for "isotope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.