Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Israeli


I - noun
a native or inhabitant of Israel (Freq. 1)
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Hyponyms:
sabra
Member Holonyms:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion

II - adjective
of or relating to or characteristic of Israel or its people
Pertains to noun:
Israel

Related search result for "israeli"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.