Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jaywalker


noun
a reckless pedestrian who crosses a street illegally
Derivationally related forms:
jaywalk
Hypernyms:
pedestrian, walker, footer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.