Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
junkie


noun
1. someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction
- a golf addict
- a car nut
- a bodybuilding freak
- a news junkie
Syn:
addict, nut, freak, junky
Derivationally related forms:
addict (for: addict)
Hypernyms:
enthusiast, partisan, partizan
Hyponyms:
gym rat
2. a narcotics addict
Syn:
drug addict, junky
Hypernyms:
addict
Hyponyms:
cocaine addict, crack addict, binger, heroin addict, opium addict,
opium taker, withdrawer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.