Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kaunda


noun
statesman who led Northern Rhodesia to full independence as Zambia in 1964 and served as Zambia's first president (1924-1999)
Syn:
Kenneth Kaunda, Kenneth David Kaunda
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.