Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
krait


noun
brightly colored venomous but nonaggressive snake of southeastern Asia and Malay peninsula
Hypernyms:
elapid, elapid snake
Hyponyms:
banded krait, banded adder, Bungarus fasciatus
Member Holonyms:
Bungarus, genus Bungarus

Related search result for "krait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.