Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
krone


noun
1. the basic unit of money in Norway
Syn:
Norwegian krone
Hypernyms:
Norwegian monetary unit
Part Meronyms:
ore
2. the basic unit of money in Denmark
Syn:
Danish krone
Hypernyms:
Danish monetary unit
Part Meronyms:
ore

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "krone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.