Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kurosawa


noun
Japanese filmmaker noted for blending Japanese folklore with western styles of acting (1910-1998)
Syn:
Akira Kurosawa
Instance Hypernyms:
film maker, filmmaker, film producer, movie maker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.