Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lariat


noun
a long noosed rope used to catch animals
Syn:
lasso, riata, reata
Derivationally related forms:
lasso (for: lasso)
Hypernyms:
rope
Part Meronyms:
noose, running noose, slip noose

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lariat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.