Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lemon mint


noun
1. mint with leaves having perfume like that of the bergamot orange
Syn:
bergamot mint, eau de cologne mint, Mentha citrata
Hypernyms:
mint
2. an annual horsemint of central and western United States and northern Mexico
Syn:
horsemint, Monarda citriodora
Hypernyms:
monarda, wild bergamot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.