Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ligation


noun
(surgery) tying a duct or blood vessel with a ligature (as to prevent bleeding during surgery)
Derivationally related forms:
ligate
Topics:
surgery
Hypernyms:
tying, ligature
Hyponyms:
tubal ligation

Related search result for "ligation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.