Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lip-read


verb
interpret by lipreading;
of deaf people
Syn:
lipread, speech-read
Derivationally related forms:
lipreading (for: lipread)
Hypernyms:
read
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lip-read"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.