Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liposome


noun
an artificially made microscopic vesicle into which nucleic acids can be packaged;
used in molecular biology as a transducing vector
Hypernyms:
vesicle, cyst


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.