Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
logograph


noun
a single written symbol that represents an entire word or phrase without indicating its pronunciation
- 7 is a logogram that is pronounced 'seven' in English and 'nanatsu' in Japanese
Syn:
logogram
Derivationally related forms:
logogrammatic (for: logogram)
Hypernyms:
ideogram, ideograph

Related search result for "logograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.