Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
magnetic needle


noun
a slender magnet suspended in a magnetic compass on a mounting with little friction;
used to indicate the direction of the earth's magnetic pole (Freq. 1)
Hypernyms:
magnet
Part Holonyms:
magnetic compass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.