Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marline


noun
a small usually tarred line of 2 strands
Hypernyms:
small stuff

Related search result for "marline"
  • Words pronounced/spelled similarly to "marline"
    marline merlin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.