Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
massasauga


noun
1. small pygmy rattlesnake
Syn:
ground rattler, Sistrurus miliaris
Hypernyms:
rattlesnake, rattler
2. pygmy rattlesnake found in moist areas from the Great Lakes to Mexico;
feeds on mice and small amphibians
Syn:
massasauga rattler, Sistrurus catenatus
Hypernyms:
rattlesnake, rattler
Member Holonyms:
Sistrurus, genus Sistrurus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.