Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
master copy


noun
an original creation (i.e., an audio recording) from which copies can be made
Syn:
master, original
Derivationally related forms:
original (for: original)
Hypernyms:
creation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.